Mã Zip Postal code Việt Nam

Mã Zip Postal code Việt Nam

Mã Zip Postal code Việt Nam

Mã Zip Postal code Việt Nam

Mã Zip Postal code Việt Nam
Mã Zip Postal code Việt Nam
Mã Zip Postal code Việt Nam

Đăng lúc: 12:23:16 AM | 06-12-2016 | Đã xem: 7332

Nếu bạn đăng ký thông tin ở những website nước ngoài thường hộ sẽ yêu cầu bạn nhập Postal code(mã bưu chính) của tỉnh thành. Dưới đây là list các mã bưu chính của Việt Nam mới nhất 6 số (trước đây là 5 số).

– Postal Code: Mã bưu chính
– ZIP code (Mã vùng của Bưu Điện)
– Area code (Mã vùng điện thoại của một tỉnh)
– Country code (Mã vùng điện thoại của một nước) – (Việt Nam là 084)


Cấu trúc mã  bưu chính mới của Việt Nam gồm 6 số như sau:
– 2 chữ số đầu tiên là mã của tỉnh ( TP.HCM là 70; Hà Nội là 10).

– 2 số tiếp theo là mã của quận , huyện, thị xã….

– Số thứ 5 là phừong, xã, thị trấn.

– Số thứ 6 là cụ thể vị trí.

STT

Tên Tỉnh / TP

ZIP/CODE

1 Zip Postal Code An Giang 880000
2 Zip Postal Code Bà Rịa Vũng Tàu 790000
3 Zip Postal Code Bạc Liêu 960000
4 Zip Postal Code Bắc Kạn ———
5 Zip Postal Code Bắc Giang 230000
6 Zip Postal Code Bắc Ninh 220000
7 Zip Postal Code Bến Tre 930000
8 Zip Postal Code Bình Dương 820000
9 Zip Postal Code Bình Định 590000
10 Zip Postal Code Bình Phước 830000
11 Zip Postal Code Bình Thuận 800000
12 Zip Postal Code Cà Mau 970000
13 Zip Postal Code Cao Bằng 270000
14 Zip Postal Code Cần Thơ – Hậu Giang 900000 – 910000
15 Zip Postal Code TP. Đà Nẵng 550000
16 Zip Postal Code ĐắkLắk – Đắc Nông  630000 – 640000
17 Zip Postal Code Đồng Nai 810000
18 Zip Postal Code Đồng Tháp 870000
19 Zip Postal Code Gia Lai 600000
20 Zip Postal Code Hà Giang 310000
21 Zip Postal Code Hà Nam 400000
22 Zip Postal Code TP. Hà Nội 100000
24 Zip Postal Code Hà Tĩnh 480000
25 Zip Postal Code Hải Dương 170000
26 Zip Postal Code TP. Hải Phòng 180000
27 Zip Postal Code Hoà Bình 350000
28 Zip Postal Code Hưng Yên 160000
29 Zip Postal Code TP. Hồ Chí Minh 700000
30 Zip Postal Code Khánh Hoà 650000
31 Zip Postal Code Kiên Giang 920000
32 Zip Postal Code Kon Tum 580000
33 Zip Postal Code Lai Châu – Điện Biên 390000 – 380000
34 Zip Postal Code Lạng Sơn 240000
35 Zip Postal Code Lao Cai 330000
36 Zip Postal Code Lâm Đồng 670000
37 Zip Postal Code Long An 850000
38 Zip Postal Code Nam Định 420000
39 Zip Postal Code Nghệ An 460000 – 470000
40 Zip Postal Code Ninh Bình 430000
41 Zip Postal Code Ninh Thuận 660000
42 Zip Postal Code Phú Thọ 290000
43 Zip Postal Code Phú Yên 620000
44 Zip Postal Code Quảng Bình 510000
45 Zip Postal Code Quảng Nam 560000
46 Zip Postal Code Quảng Ngãi 570000
47 Zip Postal Code Quảng Ninh 200000
48 Zip Postal Code Quảng Trị 520000
49 Zip Postal Code Sóc Trăng 950000
50 Zip Postal Code Sơn La 360000
51 Zip Postal Code Tây Ninh 840000
52 Zip Postal Code Thái Bình 410000
53 Zip Postal Code Thái Nguyên 250000
54 Zip Postal Code Thanh Hoá 440000 – 450000
55 Zip Postal Code Thừa Thiên Huế 530000
56 Zip Postal Code Tiền Giang 860000
57 Zip Postal Code Trà Vinh 940000
58 Zip Postal Code Tuyên Quang 300000
59 Zip Postal Code Vĩnh Long 890000
60 Zip Postal Code Vĩnh Phúc 280000
61 Zip Postal Code Yên Bái 320000

Nguồn: tổng hợp.

Bí quyết thành công: "Phàm làm việc gì, trước phải xét kỹ tới hậu quả của nó".

Chúc bạn thành công


Bài viết cùng chuyên mục


Tin tưc và sự kiện

backtop